69
CB
B. Godfrey
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB 69 LB 67
|
|
15.01.1998
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
52
53
54
54
57
55
63
56
56
66
67
64
64
62
62
66
Tốc độ
73
Sút
39
Chuyền bóng
54
Rê bóng
57
Phòng thủ
65
Thể chất
68
Tốc độ
81
Tăng tốc
65
Dứt điểm
32
Lực sút
48
Sút xa
49
Chọn vị trí
41
Vô lê
36
Penalty
40
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
50
Chuyền dài
58
Đá phạt
30
Sút xoáy
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Phản ứng
63
Kèm người
65
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Quyết đoán
73
Nhảy
75
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ben Godfrey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Everton
2017~2018 Shrewsbury Town
2016~2020 Norwich City
2015~2016 요크 시티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%