74
CB
B. Godfrey
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB
74
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
60
61
61
61
65
63
70
63
63
71
71
69
69
68
68
71
Tốc độ
74
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
70
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
71
Dứt điểm
41
Lực sút
57
Sút xa
58
Chọn vị trí
50
Vô lê
45
Penalty
49
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
51
Chuyền dài
66
Đá phạt
39
Sút xoáy
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
70
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
68
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
82
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
75
Bình tĩnh
70
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Everton | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2020 | Norwich City | |
2015~2016 | 요크 시티 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |