95
CB
B. Godfrey
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB 95 LB 94 RB 94
|
|
15.01.1998
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
76
78
81
81
82
79
89
83
83
92
92
91
91
90
90
92
Tốc độ
94
Sút
61
Chuyền bóng
79
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
96
Tốc độ
99
Tăng tốc
90
Dứt điểm
53
Lực sút
70
Sút xa
72
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
86
Chuyền dài
80
Đá phạt
51
Sút xoáy
65
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
95
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 03 - Chẵn 23
Xem Ben Godfrey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Everton
2017~2018 Shrewsbury Town
2016~2020 Norwich City
2015~2016 요크 시티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%