95
CB
B. Godfrey
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB
95
LB
94
RB
94
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
76
78
81
81
82
79
89
83
83
92
92
91
91
90
90
92
Tốc độ
94
Sút
61
Chuyền bóng
79
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
96
Tốc độ
99
Tăng tốc
90
Dứt điểm
53
Lực sút
70
Sút xa
72
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
86
Chuyền dài
80
Đá phạt
51
Sút xoáy
65
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
95
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 03 - Chẵn 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Everton | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2020 | Norwich City | |
2015~2016 | 요크 시티 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |