80
RB
Capa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Capa
RB 80
|
|
08.02.1992
175cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
24
71
73
74
74
73
73
75
75
75
75
75
77
77
77
77
75
Tốc độ
81
Sút
64
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
73
Thể chất
82
Tốc độ
83
Tăng tốc
79
Dứt điểm
58
Lực sút
81
Sút xa
64
Chọn vị trí
76
Vô lê
55
Penalty
57
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
63
Đá phạt
60
Sút xoáy
57
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Phản ứng
73
Kèm người
72
Lấy bóng
78
Cắt bóng
73
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
78
Thể lực
90
Quyết đoán
85
Nhảy
76
Bình tĩnh
70
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Capa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Levante UD
2018~ Athletic Club Bilbao
2018~2023 Athletic Club Bilbao
2011~2018 SD Eivar
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%