66
RB
Capa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Capa
RB 66
|
|
08.02.1992
175cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
15
60
60
60
60
61
60
63
61
61
64
64
63
63
63
63
64
Tốc độ
64
Sút
55
Chuyền bóng
61
Rê bóng
61
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
49
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
61
Vô lê
48
Penalty
48
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
59
Đá phạt
51
Sút xoáy
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Capa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Levante UD
2018~ Athletic Club Bilbao
2018~2023 Athletic Club Bilbao
2011~2018 SD Eivar
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%