77
RB
Capa
10
22
69
71
72
72
70
70
72
72
72
73
73
74
74
75
75
73
Tốc độ
81
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
71
Thể chất
81
Tốc độ
83
Tăng tốc
79
Dứt điểm
56
Lực sút
79
Sút xa
62
Chọn vị trí
74
Vô lê
53
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
75
Chuyền dài
56
Đá phạt
58
Sút xoáy
55
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Phản ứng
71
Kèm người
67
Lấy bóng
76
Cắt bóng
71
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Quyết đoán
83
Nhảy
75
Bình tĩnh
68
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Levante UD | |
2023~2024 | Levante UD | |
2018~ | Athletic Club Bilbao | |
2018~2023 | Athletic Club Bilbao | |
2011~2018 | SD Eivar |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |