77
RB
Capa
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Capa
RB 77
|
|
08.02.1992
175cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
22
69
71
72
72
70
70
72
72
72
73
73
74
74
75
75
73
Tốc độ
81
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
71
Thể chất
81
Tốc độ
83
Tăng tốc
79
Dứt điểm
56
Lực sút
79
Sút xa
62
Chọn vị trí
74
Vô lê
53
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
75
Chuyền dài
56
Đá phạt
58
Sút xoáy
55
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Phản ứng
71
Kèm người
67
Lấy bóng
76
Cắt bóng
71
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Quyết đoán
83
Nhảy
75
Bình tĩnh
68
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Capa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Levante UD
2023~2024 Levante UD
2018~ Athletic Club Bilbao
2018~2023 Athletic Club Bilbao
2011~2018 SD Eivar
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%