66
RB
Capa
5
15
60
60
60
60
61
60
63
61
61
64
64
63
63
63
63
64
Tốc độ
64
Sút
55
Chuyền bóng
61
Rê bóng
61
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
49
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
61
Vô lê
48
Penalty
48
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
59
Đá phạt
51
Sút xoáy
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Levante UD | |
2023~2024 | Levante UD | |
2018~ | Athletic Club Bilbao | |
2018~2023 | Athletic Club Bilbao | |
2011~2018 | SD Eivar |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |