83
RB
Capa
14
27
75
77
78
78
78
78
79
79
79
78
78
80
80
81
81
78
Tốc độ
83
Sút
67
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
60
Lực sút
84
Sút xa
70
Chọn vị trí
80
Vô lê
59
Penalty
59
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
83
Chuyền dài
70
Đá phạt
62
Sút xoáy
82
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
87
Thể lực
93
Quyết đoán
87
Nhảy
83
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Levante UD | |
2023~2024 | Levante UD | |
2018~ | Athletic Club Bilbao | |
2018~2023 | Athletic Club Bilbao | |
2011~2018 | SD Eivar |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |