81
ST
D. Benedetto
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darío Benedetto
ST 81
|
|
17.05.1990
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
24
78
76
74
74
69
75
58
73
73
55
55
56
56
58
58
55
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
67
Rê bóng
75
Phòng thủ
42
Thể chất
73
Tốc độ
81
Tăng tốc
78
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
76
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
57
Chuyền dài
67
Đá phạt
62
Sút xoáy
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Phản ứng
74
Kèm người
49
Lấy bóng
31
Cắt bóng
40
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Quyết đoán
67
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Darío Benedetto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Elche CF
2021~2022 Elche CF
2019~ Olympique Marseille
2019~2022 Olympique Marseille
2016~2019 Boca Juniors
2015~2016 America
2013~2015 Club Tijuana
2011~2011 힘나시아 후후이
2010~2010 Defensa y Justicia
2009~2013 Arsenal De Sarandi
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%