82
ST
D. Benedetto
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darío Benedetto
ST 82
|
|
17.05.1990
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
25
79
78
76
76
71
76
60
75
75
56
56
57
57
59
59
56
Tốc độ
80
Sút
80
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
43
Thể chất
76
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
78
Chọn vị trí
82
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
58
Chuyền dài
71
Đá phạt
63
Sút xoáy
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
77
Kèm người
50
Lấy bóng
32
Cắt bóng
41
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
88
Bình tĩnh
82
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Darío Benedetto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Boca Juniors
2021~ Elche CF
2021~2022 Elche CF
2019~ Olympique Marseille
2019~2022 Olympique Marseille
2016~2019 Boca Juniors
2015~2016 America
2013~2015 Club Tijuana
2011~2011 힘나시아 후후이
2010~2010 Defensa y Justicia
2009~2013 Arsenal De Sarandi
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%