67
ST
D. Benedetto
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darío Benedetto
ST
67
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
64
62
62
59
63
47
62
62
42
42
44
44
46
46
42
Tốc độ
58
Sút
65
Chuyền bóng
61
Rê bóng
64
Phòng thủ
29
Thể chất
59
Tốc độ
58
Tăng tốc
60
Dứt điểm
64
Lực sút
71
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
53
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
26
Lấy bóng
22
Cắt bóng
31
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Quyết đoán
58
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Boca Juniors | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2022 | Elche CF | |
2019~ | Olympique Marseille | |
2019~2022 | Olympique Marseille | |
2016~2019 | Boca Juniors | |
2015~2016 | America | |
2013~2015 | Club Tijuana | |
2011~2011 | 힘나시아 후후이 | |
2010~2010 | Defensa y Justicia | |
2009~2013 | Arsenal De Sarandi |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |