87
ST
D. Benedetto
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darío Benedetto
ST
87
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
16
84
81
78
78
71
79
57
77
77
53
53
54
54
56
56
53
Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
68
Rê bóng
80
Phòng thủ
37
Thể chất
78
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
90
Lực sút
90
Sút xa
75
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
53
Chuyền dài
70
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Phản ứng
76
Kèm người
43
Lấy bóng
23
Cắt bóng
33
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Boca Juniors | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2022 | Elche CF | |
2019~ | Olympique Marseille | |
2019~2022 | Olympique Marseille | |
2016~2019 | Boca Juniors | |
2015~2016 | America | |
2013~2015 | Club Tijuana | |
2011~2011 | 힘나시아 후후이 | |
2010~2010 | Defensa y Justicia | |
2009~2013 | Arsenal De Sarandi |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |