82
CB
Éder Militão
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Éder Militão
CB
82
RB
81
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
25
67
67
68
68
70
67
76
71
71
79
79
78
78
78
78
79
Tốc độ
79
Sút
53
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
80
Thể chất
80
Tốc độ
80
Tăng tốc
78
Dứt điểm
51
Lực sút
64
Sút xa
46
Chọn vị trí
65
Vô lê
39
Penalty
62
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
73
Chuyền dài
69
Đá phạt
44
Sút xoáy
62
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
77
Thể lực
87
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |