76
CB
Éder Militão
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Éder Militão
CB
76
RB
78
185cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
16
60
62
63
63
66
62
72
66
66
73
73
75
75
75
75
73
Tốc độ
76
Sút
43
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
78
Thể chất
66
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
39
Lực sút
59
Sút xa
36
Chọn vị trí
61
Vô lê
31
Penalty
45
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
69
Chuyền dài
65
Đá phạt
37
Sút xoáy
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
51
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
61
Thể lực
85
Quyết đoán
59
Nhảy
60
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |