110
CB
Éder Militão
25
25
96
95
95
95
99
96
105
98
98
107
107
105
105
104
104
107
Tốc độ
109
Sút
81
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ
111
Tăng tốc
107
Dứt điểm
86
Lực sút
89
Sút xa
65
Chọn vị trí
91
Vô lê
75
Penalty
77
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
88
Chuyền dài
106
Đá phạt
64
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
100
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
106
Kèm người
104
Lấy bóng
111
Cắt bóng
107
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
107
Thể lực
108
Quyết đoán
109
Nhảy
110
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |