112
CB
Éder Militão
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Éder Militão
CB
112
RB
110
186cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
98
98
98
98
100
98
106
100
100
109
109
107
107
105
105
109
Tốc độ
110
Sút
84
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
109
Thể chất
109
Tốc độ
113
Tăng tốc
108
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
66
Chọn vị trí
92
Vô lê
69
Penalty
81
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
90
Chuyền dài
105
Đá phạt
68
Sút xoáy
88
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
101
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
113
Cắt bóng
111
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
107
Quyết đoán
110
Nhảy
111
Bình tĩnh
98
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |