77
CB
Éder Militão
9
17
60
60
61
61
64
60
71
64
64
74
74
73
73
71
71
74
Tốc độ
75
Sút
44
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
76
Thể chất
72
Tốc độ
78
Tăng tốc
72
Dứt điểm
42
Lực sút
55
Sút xa
37
Chọn vị trí
56
Vô lê
30
Penalty
53
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
61
Chuyền dài
67
Đá phạt
35
Sút xoáy
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Phản ứng
75
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
76
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Quyết đoán
74
Nhảy
81
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |