92
CB
Éder Militão
14
23
75
75
76
76
79
76
85
79
79
89
89
87
87
85
85
89
Tốc độ
95
Sút
60
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
90
Thể chất
91
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
59
Lực sút
69
Sút xa
55
Chọn vị trí
69
Vô lê
49
Penalty
63
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
73
Chuyền dài
85
Đá phạt
52
Sút xoáy
61
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Phản ứng
81
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
89
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
91
Thể lực
91
Quyết đoán
92
Nhảy
98
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2018~2019 | FC Porto | |
2016~2018 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |