![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/11000/10400.png?t=20220221)
78
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team692.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club94.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
24
69
72
73
73
71
71
73
73
73
71
71
75
75
76
76
71
Tốc độ
79
Sút
63
Chuyền bóng
69
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
63
Tốc độ
78
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
73
Vô lê
48
Penalty
57
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
72
Sút xoáy
56
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
77
Kèm người
76
Lấy bóng
74
Cắt bóng
78
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
56
Thể lực
74
Quyết đoán
67
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~ |
![]() |
|
2018~2022 |
![]() |
|
2017~2018 |
![]() |
|
2015~2017 |
![]() |
|
2014~2015 |
![]() |
|
2011~2017 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |