![](/client/img/card/boe21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/814.png?t=20220221)
99
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team692.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1364.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/boe21_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
24
87
90
92
92
92
91
94
93
93
92
92
96
96
96
96
92
Tốc độ
99
Sút
79
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
68
Lực sút
93
Sút xa
91
Chọn vị trí
92
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
97
Chuyền dài
85
Đá phạt
89
Sút xoáy
78
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
101
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
98
Lấy bóng
96
Cắt bóng
96
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
102
Quyết đoán
84
Nhảy
89
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~ |
![]() |
|
2018~2022 |
![]() |
|
2017~2018 |
![]() |
|
2015~2017 |
![]() |
|
2014~2015 |
![]() |
|
2011~2017 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |