87
LB
Emerson
14
19
77
80
82
82
80
80
81
83
83
79
79
84
84
85
85
79
Tốc độ
90
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
86
Phòng thủ
83
Thể chất
71
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
59
Lực sút
86
Sút xa
86
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
59
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
93
Chuyền dài
73
Đá phạt
80
Sút xoáy
57
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Phản ứng
85
Kèm người
89
Lấy bóng
85
Cắt bóng
82
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
64
Thể lực
85
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2022 | Olympique Lyon | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2022 | Chelsea | |
2017~2018 | Roma FC | |
2015~2017 | Roma FC | |
2014~2015 | ||
2011~2017 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |