72
LB
Emerson
5
18
63
67
68
68
68
67
68
68
68
65
65
69
69
70
70
65
Tốc độ
70
Sút
58
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
67
Thể chất
59
Tốc độ
69
Tăng tốc
72
Dứt điểm
48
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
51
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
72
Chuyền dài
67
Đá phạt
74
Sút xoáy
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Phản ứng
69
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
70
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2022 | Olympique Lyon | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2022 | Chelsea | |
2017~2018 | Roma FC | |
2015~2017 | Roma FC | |
2014~2015 | ||
2011~2017 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |