80
ST
G. Defrel
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregoire Defrel
ST
80
RW
81
179cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
77
78
78
78
68
77
55
76
76
49
49
55
55
58
58
49
Tốc độ
84
Sút
78
Chuyền bóng
69
Rê bóng
80
Phòng thủ
40
Thể chất
57
Tốc độ
84
Tăng tốc
86
Dứt điểm
79
Lực sút
79
Sút xa
78
Chọn vị trí
81
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
71
Chuyền dài
62
Đá phạt
70
Sút xoáy
68
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Phản ứng
75
Kèm người
53
Lấy bóng
22
Cắt bóng
41
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Quyết đoán
56
Nhảy
46
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | Roma FC | |
2015~ | Sassuolo | |
2012~2015 | 체세나 | |
2011~2012 | 포자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |