66
ST
G. Defrel
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregoire Defrel
ST
66
CAM
67
179cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
63
64
64
64
56
64
44
61
61
39
39
42
42
45
45
39
Tốc độ
68
Sút
64
Chuyền bóng
58
Rê bóng
67
Phòng thủ
29
Thể chất
48
Tốc độ
65
Tăng tốc
72
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
65
Penalty
60
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
55
Chuyền dài
53
Đá phạt
59
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
62
Kèm người
40
Lấy bóng
13
Cắt bóng
32
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
55
Thể lực
33
Quyết đoán
47
Nhảy
67
Bình tĩnh
64
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | Roma FC | |
2015~ | Sassuolo | |
2012~2015 | 체세나 | |
2011~2012 | 포자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |