84
CF
G. Defrel
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregoire Defrel
CF
84
ST
83
180cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
31
80
81
81
81
72
80
59
78
78
54
53
58
58
61
61
54
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
72
Rê bóng
84
Phòng thủ
44
Thể chất
60
Tốc độ
85
Tăng tốc
88
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
82
Chọn vị trí
81
Vô lê
80
Penalty
75
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
70
Chuyền dài
68
Đá phạt
74
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
81
Kèm người
55
Lấy bóng
28
Cắt bóng
47
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Quyết đoán
62
Nhảy
52
Bình tĩnh
81
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | Roma FC | |
2015~ | Sassuolo | |
2012~2015 | 체세나 | |
2011~2012 | 포자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |