102
CF
G. Defrel
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregoire Defrel
CF 102 ST 101 RW 102
|
|
17.06.1991
180cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
98
99
99
99
91
98
77
97
97
69
69
75
75
79
79
69
Tốc độ
105
Sút
99
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
57
Thể chất
84
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
98
Lực sút
103
Sút xa
101
Chọn vị trí
99
Vô lê
97
Penalty
93
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
89
Đá phạt
88
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
96
Phản ứng
100
Kèm người
63
Lấy bóng
44
Cắt bóng
59
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Quyết đoán
88
Nhảy
73
Bình tĩnh
101
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Gregoire Defrel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 Roma FC
2015~ Sassuolo
2012~2015 체세나
2011~2012 포자
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%