85
CB
K. Manolas
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kostas Manolas
CB
85
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
24
54
53
53
53
58
53
74
56
56
82
82
76
76
72
72
82
Tốc độ
81
Sút
30
Chuyền bóng
45
Rê bóng
62
Phòng thủ
85
Thể chất
80
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
31
Lực sút
44
Sút xa
19
Chọn vị trí
31
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
33
Chuyền dài
63
Đá phạt
17
Sút xoáy
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Phản ứng
81
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
84
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |