86
CB
K. Manolas
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kostas Manolas
CB
86
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
26
56
55
55
55
59
54
75
58
58
83
83
77
77
73
73
83
Tốc độ
83
Sút
32
Chuyền bóng
47
Rê bóng
64
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
33
Lực sút
46
Sút xa
21
Chọn vị trí
33
Vô lê
25
Penalty
34
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
30
Tạt bóng
35
Chuyền dài
65
Đá phạt
19
Sút xoáy
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Phản ứng
83
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
84
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |