94
CB
K. Manolas
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kostas Manolas
CB
94
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
17
56
54
55
55
62
55
82
59
59
91
91
83
83
79
79
91
Tốc độ
93
Sút
24
Chuyền bóng
49
Rê bóng
66
Phòng thủ
94
Thể chất
87
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
24
Lực sút
39
Sút xa
11
Chọn vị trí
24
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
21
Tạt bóng
26
Chuyền dài
71
Đá phạt
9
Sút xoáy
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Phản ứng
89
Kèm người
95
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
89
Thể lực
84
Quyết đoán
89
Nhảy
89
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |