85
CB
K. Manolas
13
18
48
47
48
48
55
48
73
52
52
82
82
75
75
71
71
82
Tốc độ
81
Sút
17
Chuyền bóng
40
Rê bóng
59
Phòng thủ
85
Thể chất
80
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
9
Lực sút
39
Sút xa
11
Chọn vị trí
24
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
21
Tạt bóng
26
Chuyền dài
60
Đá phạt
9
Sút xoáy
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Phản ứng
84
Kèm người
87
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |