96
CB
K. Manolas
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kostas Manolas
CB
96
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
19
70
67
67
67
69
65
85
68
68
93
93
86
86
82
82
93
Tốc độ
96
Sút
56
Chuyền bóng
54
Rê bóng
76
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
66
Lực sút
58
Sút xa
53
Chọn vị trí
29
Vô lê
21
Penalty
43
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
25
Tạt bóng
34
Chuyền dài
72
Đá phạt
45
Sút xoáy
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
96
Cắt bóng
90
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Quyết đoán
99
Nhảy
97
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |