93
CB
K. Manolas
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kostas Manolas
CB
93
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
19
58
56
57
57
61
55
80
60
60
90
90
82
82
78
78
90
Tốc độ
93
Sút
31
Chuyền bóng
46
Rê bóng
67
Phòng thủ
92
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
87
Dứt điểm
32
Lực sút
45
Sút xa
19
Chọn vị trí
31
Vô lê
20
Penalty
32
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
23
Tạt bóng
31
Chuyền dài
67
Đá phạt
9
Sút xoáy
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Phản ứng
93
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
87
Thể lực
77
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
90
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2019~ | Neapolitan | |
2019~2022 | Napoli | |
2014~2019 | Roma FC | |
2012~2014 | Olympiacos CFP | |
2009~2009 | 트라시불로스 필리스 | |
2009~2012 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |