80
RB
L. Dubois
13
25
69
71
72
72
74
72
77
74
74
75
75
77
77
78
78
75
Tốc độ
74
Sút
62
Chuyền bóng
75
Rê bóng
74
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
73
Dứt điểm
56
Lực sút
73
Sút xa
65
Chọn vị trí
71
Vô lê
75
Penalty
49
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
81
Chuyền dài
77
Đá phạt
58
Sút xoáy
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Phản ứng
76
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
71
Nhảy
71
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Medipol Basaksehir | |
2022~ | Galatasaray SK | |
2018~ | Olympique Lyon | |
2018~2022 | Olympique Lyon | |
2012~2018 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |