104
RB
L. Dubois
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Léo Dubois
RB 104
|
|
14.09.1994
178cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
85
89
92
92
95
92
98
95
95
97
97
101
101
101
101
97
Tốc độ
103
Sút
67
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
93
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
53
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
58
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
105
Chuyền dài
92
Đá phạt
67
Sút xoáy
96
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
98
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
94
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
90
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Léo Dubois mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Medipol Basaksehir
2022~ Galatasaray SK
2018~ Olympique Lyon
2018~2022 Olympique Lyon
2012~2018 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%