91
RB
L. Dubois
17
19
78
81
83
83
84
82
86
85
85
83
83
88
88
89
89
83
Tốc độ
88
Sút
69
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
80
Tốc độ
93
Tăng tốc
83
Dứt điểm
62
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
80
Vô lê
78
Penalty
54
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
92
Chuyền dài
86
Đá phạt
62
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
83
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
78
Thể lực
92
Quyết đoán
72
Nhảy
76
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Medipol Basaksehir | |
2022~ | Galatasaray SK | |
2018~ | Olympique Lyon | |
2018~2022 | Olympique Lyon | |
2012~2018 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |