98
RB
L. Dubois
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Léo Dubois
RB 98
|
|
14.09.1994
178cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
82
86
88
88
90
88
92
90
90
92
92
95
95
95
95
92
Tốc độ
96
Sút
67
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
86
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
55
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
55
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
99
Chuyền dài
88
Đá phạt
64
Sút xoáy
94
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
88
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Léo Dubois mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Medipol Basaksehir
2022~ Galatasaray SK
2018~ Olympique Lyon
2018~2022 Olympique Lyon
2012~2018 FC Nantes
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%