98
RB
L. Dubois
19
20
82
86
88
88
90
88
92
90
90
92
92
95
95
95
95
92
Tốc độ
96
Sút
67
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
86
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
55
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
55
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
99
Chuyền dài
88
Đá phạt
64
Sút xoáy
94
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
88
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Medipol Basaksehir | |
2022~ | Galatasaray SK | |
2018~ | Olympique Lyon | |
2018~2022 | Olympique Lyon | |
2012~2018 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |