81
LM
Rony Lopes
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Lopes
LM 81 LW 81
|
|
28.12.1995
174cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
73
77
78
78
72
78
56
78
78
45
45
56
56
60
60
45
Tốc độ
78
Sút
74
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
34
Thể chất
59
Tốc độ
76
Tăng tốc
82
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
78
Vô lê
58
Penalty
66
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
77
Chuyền dài
72
Đá phạt
73
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Khéo léo
83
Thăng bằng
87
Phản ứng
76
Kèm người
35
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
43
Nhảy
53
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Marcos Lopes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SC Braga
2022~ ESTAC Troyes
2022~2023 ESTAC Troyes
2021~ Olympiacos CFP
2021~2022 Olympiacos CFP
2020~2021 OGC Nice
2019~ Sevilla FC
2019~2023 Sevilla FC
2016~2017 LOSC reel
2015~2019 AS Monaco
2014~2015 LOSC reel
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%