82
LW
Rony Lopes
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Lopes
LW 82 LM 81 CAM 81
|
|
28.12.1995
174cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
26
73
78
79
79
72
78
57
78
78
47
47
57
57
61
61
47
Tốc độ
79
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
36
Thể chất
60
Tốc độ
76
Tăng tốc
83
Dứt điểm
78
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
60
Penalty
68
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
75
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Phản ứng
75
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
36
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Quyết đoán
45
Nhảy
56
Bình tĩnh
76
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Marcos Lopes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SC Braga
2022~ ESTAC Troyes
2022~2023 ESTAC Troyes
2021~ Olympiacos CFP
2021~2022 Olympiacos CFP
2020~2021 OGC Nice
2019~ Sevilla FC
2019~2023 Sevilla FC
2016~2017 LOSC reel
2015~2019 AS Monaco
2014~2015 LOSC reel
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%