84
RW
Rony Lopes
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Lopes
RW 84 LW 84 RM 83
|
|
28.12.1995
174cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
29
76
79
81
81
75
80
61
80
80
51
51
60
60
64
64
51
Tốc độ
82
Sút
78
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
40
Thể chất
66
Tốc độ
79
Tăng tốc
87
Dứt điểm
78
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
64
Penalty
72
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
82
Chuyền dài
76
Đá phạt
79
Sút xoáy
82
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
74
Kèm người
41
Lấy bóng
39
Cắt bóng
40
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Quyết đoán
49
Nhảy
63
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Marcos Lopes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SC Braga
2022~ ESTAC Troyes
2022~2023 ESTAC Troyes
2021~ Olympiacos CFP
2021~2022 Olympiacos CFP
2020~2021 OGC Nice
2019~ Sevilla FC
2019~2023 Sevilla FC
2016~2017 LOSC reel
2015~2019 AS Monaco
2014~2015 LOSC reel
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%