68
RM
Rony Lopes
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Lopes
RM 68 RW 69 ST 65
|
|
28.12.1995
174cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
15
62
65
66
66
60
66
46
65
65
37
37
45
45
50
50
37
Tốc độ
68
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
26
Thể chất
52
Tốc độ
64
Tăng tốc
73
Dứt điểm
65
Lực sút
68
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
50
Penalty
58
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
66
Sút xoáy
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
60
Kèm người
27
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Quyết đoán
35
Nhảy
57
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marcos Lopes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SC Braga
2022~ ESTAC Troyes
2022~2023 ESTAC Troyes
2021~ Olympiacos CFP
2021~2022 Olympiacos CFP
2020~2021 OGC Nice
2019~ Sevilla FC
2019~2023 Sevilla FC
2016~2017 LOSC reel
2015~2019 AS Monaco
2014~2015 LOSC reel
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%