78
ST
S. Terodde
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Terodde
ST 78
|
|
02.03.1988
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
75
71
67
67
62
67
54
65
65
54
54
51
51
53
53
54
Tốc độ
58
Sút
78
Chuyền bóng
57
Rê bóng
66
Phòng thủ
42
Thể chất
77
Tốc độ
60
Tăng tốc
57
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
78
Penalty
72
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
53
Chuyền dài
44
Đá phạt
48
Sút xoáy
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Phản ứng
77
Kèm người
41
Lấy bóng
46
Cắt bóng
29
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
84
Thể lực
67
Quyết đoán
75
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Xem Simon Terodde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Schalke 04
2021~2024 FC Schalke 04
2020~2021 Hamburg SV
2018~2020 1. FC Cologne
2016~2018 VfB Stuttgart
2014~2016 VfL Bochum
2012~2014 1. FC Union Berlin
2011~2012 1. FC Union Berlin
2009~2009 Fortuna Dusseldorf
2009~2011 1. FC 쾰른 II
2007~2009 MSV Duisburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%