80
ST
S. Terodde
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Terodde
ST 80
|
|
02.03.1988
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
77
73
70
70
64
70
56
68
68
57
57
54
54
55
55
57
Tốc độ
66
Sút
79
Chuyền bóng
59
Rê bóng
68
Phòng thủ
44
Thể chất
79
Tốc độ
75
Tăng tốc
57
Dứt điểm
82
Lực sút
81
Sút xa
75
Chọn vị trí
81
Vô lê
80
Penalty
74
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
55
Chuyền dài
46
Đá phạt
50
Sút xoáy
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Phản ứng
79
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
31
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
86
Thể lực
69
Quyết đoán
77
Nhảy
68
Bình tĩnh
80
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Simon Terodde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Schalke 04
2021~2024 FC Schalke 04
2020~2021 Hamburg SV
2018~2020 1. FC Cologne
2016~2018 VfB Stuttgart
2014~2016 VfL Bochum
2012~2014 1. FC Union Berlin
2011~2012 1. FC Union Berlin
2009~2009 Fortuna Dusseldorf
2009~2011 1. FC 쾰른 II
2007~2009 MSV Duisburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%