100
ST
S. Terodde
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Terodde
ST 100
|
|
02.03.1988
192cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
21
97
93
90
90
84
90
74
89
89
73
73
71
71
73
73
73
Tốc độ
88
Sút
101
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
59
Thể chất
98
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
106
Lực sút
101
Sút xa
93
Chọn vị trí
105
Vô lê
98
Penalty
96
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
77
Chuyền dài
73
Đá phạt
71
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
79
Thăng bằng
88
Phản ứng
79
Kèm người
53
Lấy bóng
61
Cắt bóng
52
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
103
Thể lực
93
Quyết đoán
94
Nhảy
100
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Simon Terodde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Schalke 04
2021~2024 FC Schalke 04
2020~2021 Hamburg SV
2018~2020 1. FC Cologne
2016~2018 VfB Stuttgart
2014~2016 VfL Bochum
2012~2014 1. FC Union Berlin
2011~2012 1. FC Union Berlin
2009~2009 Fortuna Dusseldorf
2009~2011 1. FC 쾰른 II
2007~2009 MSV Duisburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%