88
ST
S. Terodde
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Terodde
ST 88
|
|
02.03.1988
192cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
33
85
80
77
77
72
77
63
75
75
64
64
61
61
62
62
64
Tốc độ
69
Sút
86
Chuyền bóng
66
Rê bóng
75
Phòng thủ
51
Thể chất
87
Tốc độ
74
Tăng tốc
64
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
79
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
79
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
62
Chuyền dài
53
Đá phạt
57
Sút xoáy
51
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Phản ứng
88
Kèm người
50
Lấy bóng
55
Cắt bóng
38
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
94
Thể lực
77
Quyết đoán
84
Nhảy
84
Bình tĩnh
85
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
31
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Xem Simon Terodde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Schalke 04
2021~2024 FC Schalke 04
2020~2021 Hamburg SV
2018~2020 1. FC Cologne
2016~2018 VfB Stuttgart
2014~2016 VfL Bochum
2012~2014 1. FC Union Berlin
2011~2012 1. FC Union Berlin
2009~2009 Fortuna Dusseldorf
2009~2011 1. FC 쾰른 II
2007~2009 MSV Duisburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%