81
CB
Ș. Radu
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ştefan Radu
CB 81
|
|
22.10.1986
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
67
66
66
66
69
67
75
66
66
78
78
75
75
74
74
78
Tốc độ
65
Sút
64
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
82
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
57
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
59
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
68
Chuyền dài
68
Đá phạt
51
Sút xoáy
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Phản ứng
78
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Quyết đoán
75
Nhảy
65
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Xem Ştefan Radu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~ Latium
2008~2008 Latium
2008~2023 Latium
2006~2008 디나모 부쿠레슈티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%