82
CB
Ș. Radu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ştefan Radu
CB 82
|
|
22.10.1986
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
68
67
67
67
70
68
76
67
67
79
79
76
76
75
75
79
Tốc độ
66
Sút
65
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
83
Thể chất
71
Tốc độ
65
Tăng tốc
69
Dứt điểm
58
Lực sút
80
Sút xa
75
Chọn vị trí
58
Vô lê
55
Penalty
60
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
69
Chuyền dài
69
Đá phạt
52
Sút xoáy
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
76
Nhảy
66
Bình tĩnh
77
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Xem Ştefan Radu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~ Latium
2008~2008 Latium
2008~2023 Latium
2006~2008 디나모 부쿠레슈티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%