77
CB
Ș. Radu
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ştefan Radu
CB 77 LB 76
|
|
22.10.1986
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
63
63
63
63
65
63
71
63
63
74
74
73
73
71
71
74
Tốc độ
69
Sút
60
Chuyền bóng
61
Rê bóng
64
Phòng thủ
77
Thể chất
70
Tốc độ
69
Tăng tốc
69
Dứt điểm
52
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
52
Vô lê
48
Penalty
54
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
45
Sút xoáy
42
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
74
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
70
Nhảy
62
Bình tĩnh
73
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Xem Ştefan Radu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~ Latium
2008~2008 Latium
2008~2023 Latium
2006~2008 디나모 부쿠레슈티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%