79
CB
Ș. Radu
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ştefan Radu
CB 79
|
|
22.10.1986
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
67
67
67
67
69
67
74
68
68
76
76
76
76
75
75
76
Tốc độ
74
Sút
63
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
74
Dứt điểm
54
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
58
Vô lê
53
Penalty
58
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
51
Sút xoáy
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Xem Ştefan Radu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~ Latium
2008~2008 Latium
2008~2023 Latium
2006~2008 디나모 부쿠레슈티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%