80
CB
T. Kehrer
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thilo Kehrer
CB
80
RB
78
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
62
63
64
64
68
65
75
67
67
77
77
75
75
74
74
77
Tốc độ
74
Sút
47
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
41
Lực sút
66
Sút xa
44
Chọn vị trí
56
Vô lê
37
Penalty
45
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
65
Chuyền dài
67
Đá phạt
42
Sút xoáy
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Phản ứng
76
Kèm người
75
Lấy bóng
81
Cắt bóng
77
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Quyết đoán
84
Nhảy
81
Bình tĩnh
78
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | AS Monaco | |
2022~ | West Ham United | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2018~2022 | Paris Saint-Germain | |
2015~2018 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |