83
CB
T. Kehrer
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thilo Kehrer
CB
83
RB
82
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
66
67
68
68
72
68
78
71
71
80
80
79
79
77
77
80
Tốc độ
79
Sút
49
Chuyền bóng
70
Rê bóng
71
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
80
Tăng tốc
79
Dứt điểm
42
Lực sút
72
Sút xa
46
Chọn vị trí
62
Vô lê
34
Penalty
43
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
68
Chuyền dài
75
Đá phạt
44
Sút xoáy
56
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
77
Lấy bóng
86
Cắt bóng
77
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Quyết đoán
89
Nhảy
88
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | AS Monaco | |
2022~ | West Ham United | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2018~2022 | Paris Saint-Germain | |
2015~2018 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |